This Circular prescribes the rates, the regime of collection, remittance, management and use of fees and charges in the fields of cultivation and forestry.
TABLE OF FEES AND CHARGES IN FIELD OF FORESTS AND FORESTRY PLANTS
Stt |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Mức thu (đồng) |
I |
Lệ phí |
|
|
1 |
Lệ phí cấp văn bằng bảo hộ, cấp chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp |
Bằng |
350.000 |
2 |
Lệ phí nộp đơn đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ |
Bằng |
100.000 |
3 |
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề đại diện sở hữu công nghiệp, công bố, đăng bạ đại diện sở hữu công nghiệp |
01 người/lần |
100.000 |
II |
Phí bảo hộ giống cây lâm nghiệp |
|
|
1 |
Hội đồng công nhận giống cây lâm nghiệp mới |
01 lần |
4.500.000 |
2 |
Công nhận lâm phần tuyển chọn |
01 giống |
750.000 |
3 |
Công nhận vườn giống |
01 vườn giống |
2.750.000 |
4 |
Công nhận nguồn gốc lô giống, lô con giống |
01 lô giống |
750.000 |
III |
Phí bảo hộ giống cây trồng |
|
|
1 |
Thẩm định đơn |
01 lần |
2.000.000 |
2 |
Thẩm định lại đơn khi người nộp đơn yêu cầu thì người nộp đơn phải nộp 50% lần đầu |
01 lần |
1.000.000 |
3 |
Duy trì hiệu lực Bằng bảo hộ giống cây trồng |
|
|
|
- Từ năm thứ 1 đến năm thứ 3 |
01 giống/01 năm |
3.000.000 |
|
- Từ năm thứ 4 đến năm thứ 6 |
01 giống/01 năm |
5.000.000 |
|
- Từ năm thứ 7 đến năm thứ 9 |
01 giống/01 năm |
7.000.000 |
|
- Từ năm thứ 10 đến năm thứ 15 |
01 giống/01 năm |
10.000.000 |
|
- Từ năm thứ 16 đến hết thời gian hiệu lực của Bằng bảo hộ |
01 giống/01 năm |
20.000.000 |
4 |
Thẩm định yêu cầu phục hồi hiệu lực Bằng bảo hộ giống cây trồng |
Đơn |
1.200.000 |
5 |
Hội đồng công nhận giống, cây trồng mới |
01 lần |
4.500.000 |
IV |
Phí công nhận, chỉ định, giám sát phòng kiểm nghiệm trong lĩnh vực trồng trọt |
|
|
1 |
Chỉ định phòng kiểm nghiệm, tổ chức chứng nhận |
01 phòng, TCCN/lần |
15.000.000 |
2 |
Giám sát phòng kiểm nghiệm, tổ chức chứng nhận |
Phòng, TCCN/lần |
7.500.000 |
V |
Phí thẩm định kinh doanh có điều kiện thuộc lĩnh vực nông nghiệp |
|
|
1 |
Cấp mới giấy phép sản xuất phân bón hữu cơ, phân bón khác |
01 cơ sở/lần |
6.000.000 |
2 |
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép sản xuất phân bón |
01 cơ sở/lần |
2.500.000 |
A Quick Intro |
Search Trade Information
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Feature Information
|
|
|
|
|
|
|
Information & Articles
|
|
|
|
|
|
|
Contact Us! If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message >>>
|