Publication

Title: List of Authorised Traders in Viet Nam
Type: Publication
Reponsible Agency: General Department of Vietnam Customs
Issuing Date: 07-07-2016

Contents

Serial Name, Tax ID, Address Country By decision
1 - Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú Vietnam QĐ số 1327/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 2000393273 QĐ số 2761/QĐ-TCHQ ngày 13/12/2012
Address: KCN Phường 8 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau QĐ số 4229/QĐ-TCHQ ngày 20/12/2013 
2 - Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro Vietnam-Russia Joint Venture QĐ số 48/QĐ-TCHQ ngày 14/01/2012 
Tax ID: 3500102414 QĐ số 532/QĐ-TCHQ ngày 05/02/2013 
Address: 105 Lê Lợi, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu QĐ số 470/QĐ-TCHQ ngày 5/3/2014
3 - Công ty TNHH Canon Vietnam Japan QĐ số 50/QĐ-TCHQ ngày 14/01/2012 
Tax ID: 0101125340; 0101125340-001; 0101125340-002 QĐ số 530/QĐ-TCHQ ngày 05/02/2013 
Address: Nhà máy Thăng Long, Lô A1-Khu Công nghiệp Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội. QĐ số 1232/QĐ-TCHQ ngày 23/4/2014
4 - Công ty TNHH  Sumidenso Vietnam Japan QĐ số 1323/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 0800288411 QĐ số 292/QĐ-TCHQ ngày 30/1/2013
Address: Khu công nghiệp Đại An thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương QĐ số 4227/QĐ-TCHQ ngày 20/12/2013 
  QD số 1854/QD-TCHQ ngày 24/6/2016
5 - Công ty TNHH Intel Products Vietnam  USA  QĐ số 952/QĐ-TCHQ ngày 3/4/2013
Tax ID: 0304295429 QD số 2363/QD-TCHQ ngày 11/08/2014
Address: Lô I2, đường D1, Khu Công Nghệ Cao, thành phố Hồ Chí Minh  
6 - Công ty TNHH  MTV 2/9  Đắklăk Vietnam QĐ số 1328/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 6000234538 QĐ số 2763/QĐ-TCHQ ngày 13/12/2012 
Address: 23 Ngô Quyền, TP Buôn Mê Thuột tỉnh Đắclắk QĐ số 4225/QĐ-TCHQ ngày 20/12/2013
  QD số 1915/QD-TCHQ ngày 27/6/2016
7 - Công ty TNHH Một thành viên hóa dầu Bình Sơn Vietnam QĐ số 1329/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 4300378569 QĐ số 289/QĐ-TCHQ ngày 30/1/2013 
Address: Số 208 Đại lộ Hùng Vương Phường Trần Phú thành phố Quảng Ngãi QĐ số 4226/QĐ-TCHQ ngày 20/12/2013
8 Công ty TNHH Microsoft Mobile (Vietnam) Finland QĐ số 953/QĐ-TCHQ ngày 3/4/2013
Tax ID: 2300690887 QĐ số 2051/QĐ-TCHQ ngày 17/7/2014
Address: Số 8 Đường 6 Khu công nghiệp đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh xã Phù Chấn, thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh  
9 Công ty TNHH Sam sung Electronics Vietnam  Republic of Korea QĐ số 1324/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 2300325764 QĐ số 291/QĐ-TCHQ ngày 30/1/2013
Address: Khu công nghiệp Yên phong I, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh QĐ số 2450/QĐ-TCHQ ngày 18/8/2014
10 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang Vietnam QĐ số 1325/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 1600583588 QĐ số 293/QĐ-TCHQ ngày 30/1/2013
Address: 1234 Trần Hưng Đạo, Phường BÌnh Đức, thành phố Long Xuyên, An Giang QĐ số 4231/QĐ-TCHQ ngày 20/12/2013
11 - Tập đoàn Công nghiệp Cao su Vietnam Vietnam QĐ số 49/QĐ-TCHQ ngày 14/1/2012 
Tax ID: 0301266564 QĐ số 531/QĐ-TCHQ ngày 5/2/2013
Address: 236 Nam Kỳ Khởi nghĩa, Phường 6, Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh QĐ số 472/QĐ-TCHQ ngày 5/3/2014
12 - Công ty TNHH Công nghiệp  Brother Vietnam Japan QĐ số 1321/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 0800304173 QĐ số 290/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2013
Address: KCN Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương QĐ số 4230/QĐ-TCHQ ngày 20/12/2013
  QD số 1853/QD-TCHQ ngày 24/6/2016
13 - Tổng công ty Lương thực Miền Nam. Vietnam QĐ số 1326/QĐ-TCHQ ngày 19/7/2011 
Tax ID: 0300613198 QĐ số 2762/QĐ-TCHQ ngày 13/12/2012 
Address: Số 42 Chu Mạnh Trinh, P. Bến Nghé, Q,1, TP HCM QĐ số 4228/QĐ-TCHQ ngày 20/12/2013
14 Công ty TNHH Datalogic Viet Nam Italia QĐ 249/QĐ-TCHQ ngày 12/2/2014
Tax ID: 0306686509  
Address: Lô I, 4B Khu Công nghệ Cao, Q.9,TP Hồ Chí Minh  
15 Công ty TNHH Tae Kwang Vina  Republic of Korea QĐ 247/QĐ-TCHQ ngày 12/2/2014
Tax ID: 3600266046  
Address: Khu công nghiệp Biên Hòa 2-Biên Hòa-Đồng Nai  
16 Công ty Sam sung Electronics Việt  Nam Thái Nguyên Republic of Korea QĐ 248/QĐ-TCHQ ngày 12/2/2014
Tax ID: 4601124536  
Address: Khu công nghiệp I, Yên Bình - Phổ Yên-Thái Nguyên  
17 Công ty Cổ phần thủy sản Minh phú Hậu Giang Vietnam QĐ 2047/QĐ-TCHQ ngày 17/7/2014
Tax ID: 6300033769  
Address: Khu Công nghiệp Sông Hậu, Giai đoạn 1, Huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang  
18 Công ty Cổ phần thủy sản Sóc Trăng Vietnam QĐ 2052/QĐ-TCHQ ngày 17/7/2014
Tax ID: 2200108445  
Address: 220 Quốc lộ 1A, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng  
19 Công ty TNHH điện tử UMC Vietnam Japan QĐ 2028/QĐ-TCHQ ngày 14/7/2014
Tax ID: 0800345772  
Address: Khu Công nghiệp Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương  
20 Tập đoàn Hoa Sen Vietnam QĐ 2026/QĐ-TCHQ ngày 14/7/2014
Tax ID: 3700381324  
Address: Khu Công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương  
21 Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Vietnam Japan QĐ 2459/QĐ-TCHQ ngày 19/8/2014
Tax ID: 0200438947  
Address: Lô đất L, Khu CN Nomura-Hải Phòng, Huyện An Dương, Hải Phòng  
22 Công ty TNHH Hoya Glass Disk Vietnam Japan QĐ 2460/QĐ-TCHQ ngày 19/8/2014
Tax ID: 0101579263  
Address: Lô J3-J4 KCN Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội.  
23 Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta Vietnam QD 2496/QD-TCHQ ngày 25/8/2014
Tax ID: 2200208753  
Address: Km 2132 Quốc lộ 1A, Phường 2, TP. Sóc Trăng  
24 Công ty TNHH Hansol Electronics VN Republic of Korea QD 3078/QD-TCHQ ngày 23/10/2014
Tax ID: 4601129358  
Address: KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ yên, tỉnh Thái Nguyên  
25 Công ty TNHH Samsung Electronic Mechanics VN Republic of Korea QD 3076/QD-TCHQ ngày 23/10/2014
Tax ID: 4601141771  
Address: KCN Yen Bình 1, huyện Yên Phổ, tỉnh Thái Nguyên  
26 Công ty TNHH Samsung Display Republic of Korea QD 3077/QD-TCHQ ngày 23/10/2014
Tax ID: 2300852009  
Address: KCN Yeen Phong 1, huyện Yên Phong, Bắc Ninh  
27 Công ty TNHH Denso Vietnam Japan QD 282/QD-TCHQ ngày 04/02/2015
Tax ID: 0101210878  
Address: Lô E1, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, HÀ Nội  
28 Công ty CP hữu hạn Vedan Vietnam Taiwan QD 312/QD-TCHQ ngày 09/02/2015
Tax ID: 3600239719  
Address: QuỐc lộ 51, Ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, Đồng Nai  
29 Công ty TNHH Foster vietnam  Japan QD 317/QD-TCHQ ngày 09/02/2015
Tax ID: 3700689599  
Address: số 20, đường 5, HCN Vsip II, phường phú hòa, TP Thủ dầu 1, tỉnh Bình Dương  
30 Công ty TNHH Panasonic systems Networks  Japan QD 457/QD-TCHQ ngày 09/03/2015
Tax ID: 0101824243-001  
Address: Lô J1-J2 Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, Hà Nội  
31 C ông ty TNHH Kwong Lung Meko  Taiwan QD 716/QD-TCHQ ngày 17/03/2015
Tax ID: 1800156167  
Address: Lô 28 Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Quận Bình Thủy, TP Cần Thơ  
32 Công ty CP Tong Hong Tannery Vietnam Taiwan QD 841/QD-TCHQ ngày 27/3/2015
Tax ID: 3500613955  
Address: Lô II-1, Khu8n công nghiệp USA Xuân A2, huyện Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu  
33 Công ty TNHH điện tử Samsung HCMC CE Complex  Republic of Korea QD 1085/QD-TCHQ ngày 17/4/2015
Tax ID: 0313055543  
Address: Lô I-11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, KCNC,Q9, TP HCM  
34 Công ty cồ phần Sữa Vietnam Vietnam  QD 1115/QD-TCHQ ngày 20/4/2015
Tax ID: 0300588569  
Address: số 10 đường Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM  
35 Cônng ty TNHH Sonion Vietnam Denmark QD 1582/QD-TCHQ ngày 09/6/2015
Tax ID: 0304155005    
Address: lo I3-9 khu công nghệ cao, quận 9, TP HCM    
36 Công ty cổ phần chế biến thủy sản Âu Vững I Vietnam QD 1749/QD-TCHQ ngày 22/6/2015
Tax ID: 1900310905    
Address: 99 ấp xóm mới, xã tân thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu    
37 Công ty cổ phần Phúc Sinh Vietnam QD 1899/QĐ-TCHQ ngày 09/7/2015
Tax ID: 0302401061    
Address: Cao ốc H3, số 384 Hoàng Diệu, P6, Q4,TP HCM    
38 Công ty Chang shin Vietnam TNHH Republic of Korea QD 2023/QĐ-TCHQ ngày 20/7/2015
Tax ID: 3600265469  
Address: KCN Thạnh Phú, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai  
39 Công ty cổ phần May Tiền Tiến Vietnam QD 2660/QD-TCHQ ngày 14/9/2015
Tax ID: 1200100067    
Address: số 234, khu phố 6, phường 9, TP USA Tho, tỉnh Tiền Giang    
40 Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn Vietnam QD 2669/QD-TCHQ ngày 14/9/2015
Tax ID: 1400112623    
Address: Quốc lộ 30, phường 11, TP Cao lãnh, Đồng Tháp    
41 Tổng công ty May 10 - CTCP Vietnam QD 2699/QD-TCHQ ngày 16/9/2015
Tax ID: 0100101308    
Address: số 765, đường Nguyễn Văn Linh, Ph Sài Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội    
42 Công ty TNHH Samsung SDI Vietnam Republic of Korea QD 3044/QĐ-TCHQ ngày 09/10/2015
Tax ID: 2300519248  
Address: KCN Yên Phong 1, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh  
43 Công ty TNHH Mercafe Vietnam   QD 1639/QĐ-TCHQ ngày 02/6/2016
Tax ID: 3600723655    
Address: đường số 3, KCN Long Thành, tỉnh Đồng Nai    
44 Công ty TNHH Fujikura Automotive Vietnam Japan QD 1640/QĐ-TCHQ ngày 02/6/2016
Tax ID: 0400604366    
Address: đường số 32, KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng    
45 Công ty TNHH điện tử Foster Đà Nẵng Japan QD 1777/QD-TCHQ ngày 17/6/2016
Tax ID: 0400643083    
Address: đường số 01, KCN Hòa Cầm, Q. cẩm Lệ, Đà Nẵng    
46 Công ty TNHH Hanesbrands Vietnam USA QD 1916/QD-TCHQ ngày 27/6/2016
Tax ID: 0900277558    
Address: Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên    
47 Công ty TNHH Youngone Nam Định Republic of Korea QD 1917/QD-TCHQ ngày 28/6/2016
Tax ID: 0600327800  
Address: KCN Hòa Xá, Tp Nam Định  

 


Most Recent Publications


Search All Publications

Displaying 21-22 of 22 result(s).
TitleCategory
Publication08-06-2017
Publication19-06-2017

Member Area

Search this Site
Contents
 

Contact Us!

If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message   >>>

 

 

Upcoming Events