Attached to this Circular is an appendix named “Additional List of Forestry Plant Varieties Permitted for Production and Trading in Vietnam”, including 4 nationally recognized varieties and 19 technically advanced varieties.
TT |
Breed name |
New code |
Areas |
A |
Công nhận giống quốc gia |
||
A1 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 7 |
KLT.ĐH.09.01 |
Đồng Hới – Quảng Bình, Bầu Bàng - Bình Dương và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự |
A2 |
Dòng bạch đàn lai nhân tạo ký hiệu là UE27. |
BL.TT.08.01 |
Tam Thanh - Phú Thọ, Tân Lập - Bình Phước và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
A3 |
Dòng keo lai nhân tạo ký hiệu là MA1 |
KL.BV.08.02 |
Ba Vì - Hà Nội, Bình Điền - Thừa Thiên Huế và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
A4 |
Dòng keo lai nhân tạo ký hiệu là (MA)M8 |
KL.TT.08.03 |
Tam Thanh - Phú Thọ, Bình Điền - Thừa Thiên Huế và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B |
Công nhận giống tiến bộ kỹ thuật. |
||
B1 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 171. |
KLT.BB.09.02 |
Bầu Bàng - Bình Dương và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B2 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 1F. |
KLT.BB.09.03 |
Bầu Bàng - Bình Dương và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B3 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 18. |
KLT.BB.09.04 |
Bầu Bàng - Bình Dương và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B4 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 26. |
KLT.BB.09.05 |
Bầu Bàng - Bình Dương và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B5 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 43. |
KLT.BB.09.06 |
Bầu Bàng - Bình Dương và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B6 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 19. |
KLT.ĐH.09.07 |
Đồng Hới – Quảng Bình và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B7 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 57. |
KLT.ĐH.09.08 |
Đồng Hới – Quảng Bình và những nới có điều kiện sinh thái tương tự. |
B8 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 64. |
KLT.ĐH.09.09 |
Đồng Hới – Quảng Bình và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B9 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 98. |
KLT.ĐH.09.10 |
Đồng Hới – Quảng Bình và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B10 |
Dòng Keo lá tràm ký hiệu là Clt 133. |
KLT.ĐH.09.11 |
Đồng Hới – Quảng Bình và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B11 |
Dòng Bạch camal ký hiệu là C9. |
BĐC.HTN.09.12 |
Hàm Thuận Nam – Bình Thuận và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B12 |
Dòng Bạch camal ký hiệu là C159 |
BĐC.HTN.09.13 |
Hàm Thuận Nam – Bình Thuận và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B13 |
Dòng Bạch camal ký hiệu là BV22 |
BĐC.HTN.09.14 |
Hàm Thuận Nam – Bình Thuận và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B14 |
Dòng Bạch camal ký hiệu là C55 |
BĐC.HTN.09.15 |
Hàm Thuận Nam - Bình Thuận và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B15 |
Dòng bạch đàn lai nhân tạo ký hiệu là UC75. |
BL.TT.08.04 |
Tam Thanh - Phú Thọ và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B16 |
Dòng bạch đàn lai nhân tạo ký hiệu là CU90. |
BL.TT.08.05 |
Tam Thanh - Phú Thọ và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B17 |
B17 Dòng bạch đàn lai nhân tạo ký hiệu là UU8. |
BL.TT.08.06 |
Tam Thanh - Phú Thọ và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B18 |
Dòng keo lai nhân tạo ký hiệu là AM2 |
KL.BĐ.08.07 |
Bình Điền - Thừa Thiên Huế và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
B19 |
Dòng keo lai nhân tạo ký hiệu là AM3 |
KL.BĐ.08.08 |
Bình Điền - Thừa Thiên Huế và những nơi có điều kiện sinh thái tương tự. |
A Quick Intro |
Search Trade Information
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Feature Information
|
|
|
|
|
|
|
Information & Articles
|
|
|
|
|
|
|
Contact Us! If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message >>>
|