STT |
Name |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Bisoplus Stada 10mg/25mg |
Bisoprolol hemifumarat 10mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
GCXK-001-16 |
2 |
Bisoplus Stada 5mg/12.5 mg |
Bisoprolol hemifumarat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
GCXK-002-16 |
3 |
Bisoprolol Stada 10mg |
Bisoprolol hemifumarat 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
GCXK-003-16 |
4 |
Bisoprolol Stada 5 mg |
Bisoprolol hemifumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
GCXK-004-16 |
5 |
Felodipin Stada 5 mg |
Felodipin 5 mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
GCXK-005-16 |
6 |
Metformin Stada 850 mg |
Metformin HCl 850 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 8 vỉ x 15 viên, hộp 12 vỉ x 15 viên |
GCXK-006-16 |
7 |
Paracetamol Stada 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
GCXK-007-16 |
This Decision becomes effective ever since it is signed.
A Quick Intro |
Search Trade Information
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Feature Information
|
|
|
|
|
|
|
Information & Articles
|
|
|
|
|
|
|
Contact Us! If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message >>>
|