Additional list of plant varities permitted for production and trading
Breed name |
HS Code |
I. Giống lúa |
|
1. Giống lúa lai Q.ưu số 6 |
1006-10-10-00 |
2. Giống lúa lai HC1 |
1006-10-10-00 |
3. Giống lúa lai Việt lai 24 |
1006-10-10-00 |
4. Giống lúa lai Phú ưu số 1 |
1006-10-10-00 |
5. Giống lúa thuần OM4498 |
1006-10-10-00 |
6. Giống lúa thuần OM5930 |
1006-10-10-00 |
II. Giống ngô |
|
1. Giống ngô lai LVN45 |
1005-10-00-00 |
2. Giống ngô lai LCH9 |
1005-10-00-00 |
3. Giống ngô nếp VN6 |
1005-10-00-00 |
4. Giống ngô đường Sugar 77 |
1005-10-00-00 |
III. Giống sắn |
|
1. Giống sắn KM98-7 |
|
IV. Giống mía |
|
1. Giống mía VN84-422 |
1212-99-11-00 |
2. Giống mía VN851427 |
1212-99-11-00 |
V. Giống chè |
|
1. Giống chè Kim Tuyên |
- |
2. Giống chè Thuý Ngọc |
- |
The Decision shall take effect 15 days after it is published on the Official Gazette.
A Quick Intro |
Search Trade Information
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Feature Information
|
|
|
|
|
|
|
Information & Articles
|
|
|
|
|
|
|
Contact Us! If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message >>>
|