The additional list of fertilizers permitted for production, trading and use in Vietnam
I. Mineral fertilizers
TT |
Name |
Unit |
Elements |
Organizations and individuals registering testing |
1 |
YaraLivaTM NITRABORTM |
% |
N: 15,4; CaO: 26; B: 0,3 |
CT TNHH YARA VIỆT NAM |
2 |
NICALCIT |
% |
N: 15; CaO: 26 |
CT TNHH TM&DV Đồng Việt |
II. PHÂN TRUNG VI LƯỢNG
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
1 |
Super vi lượng tổng hợp Việt Mỹ |
% |
Axit Humic: 3; N: 3; SiO2: 2; MgO: 2; CaO: 2 |
CT CP Phân bón Việt Mỹ |
ppm |
Cu: 550; Zn: 800; Fe: 500; Mn: 500; Mo: 10; Co: 50; B: 500; NAA: 300 |
|
|
|
2 |
SiCaMag |
% |
SiO2: 25; CaO: 40; MgO: 3 |
CT TNHH Thạnh Hưng |
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
|
|
1 |
Đầu Trâu Biorganic No1 |
% |
HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
|
|
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|
|
|||
Cfu/g |
Trichoderma: 1x106 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|
|
|
2 |
Đầu Trâu Biorganic No2 |
% |
HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
|
|
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|
|
|||
Cfu/g |
Trichoderma: 1x106 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
3 |
NEB-26 |
% |
HC: 24,8; P2O5hh: 0,38; Ca: 0,079; K: 0,018; Mg: 0,033 |
CT AGMOR, INC. Hoa Kỳ; CT CPXD&TM Phú Bắc |
|
|
ppm |
Cu: 86; B: 5; Zn: 4,3; Mn: 13 |
|
|
|||
|
pH: 3,4-3,6 |
|
|
|||
4 |
Silic Sao Mai |
% |
HC: 27,4; N-P2O5hh-K2O: 1,9-1,1-2,5; S: 3,2; SiO2: 15,3; Mg: 0,83; Ca: 2,6; Fe: 1; Mn: 0,07; Cu: 0,03; B: 0,02; Độ ẩm: 24,8 |
CT TNHH Phân bón Sao Mai |
|
|
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
5 |
Tambagro G |
% |
HC: 35; Axit Humic: 5; P2O5hh: 3; Độ ẩm: 25 |
Xí nghiệp Tư doanh Tam Ba |
|
|
|
pHKCl: 7 |
|
|
|||
6 |
Tambagro T |
% |
HC: 35; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O: 2-2-1; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
|
pHKCl: 7 |
|
|
|||
7 |
Bột Cá số 1 |
% |
HC: 23,5; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; CaO: 4; MgO: 2; Bột cá: 50 |
CT CP Phân bón Việt Mỹ |
|
|
8 |
HC5 + TE |
% |
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 4-1-1; MgO: 4; CaO: 2; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
9 |
VN1 |
% |
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 2-1-1; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25 |
CT TNHH TM-DV-SX Phân bón Việt Nga |
|
|
IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
|
|
1 |
Đầu Trâu Biorganic No3 |
% |
HC: 25; N-P2O5hh-K2O: 6-3-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
|
|
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|
|
|
2 |
Đầu Trâu Biorganic No4 |
% |
HC: 25; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
ppm |
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|
||
3 |
VN 555 |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 5-5-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
CT CP Phân bón Việt Mỹ |
|
|
ppm |
Fe: 1.100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|
|
|||
4 |
Lucky 3 |
% |
HC; 20; N-P2O5hh-K2O: 5-2-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|
|
|||
5 |
α2 (alpha 2) |
% |
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 3-7-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
ppm |
Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100 |
|
|
|||
6 |
α3 (alpha 3) |
% |
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 7-3-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
ppm |
Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100 |
|
|
|||
7 |
CHITO |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Oligo Chitosan: 2; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|
|
|||
8 |
Lucky 1 |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
|
|
|
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|
|
|||
9 |
Đa Vi Lượng - VN |
% |
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 2-2-4; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25 |
CT TNHH TM-DV-SX Phân bón Việt Nga |
|
|
ppm |
Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98 |
|
|
V. PHÂN VI SINH VẬT
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
1 |
Pro Grow |
Cfu/g |
Rhizobium/azotobacter: 3,8x106; Bacillus Bacteria: 6,2x108 |
VPĐD PACIMEX.LLC tại Việt Nam |
VI. PHÂN BÓN LÁ
TT |
Tên phân bón |
Đơn vị |
Thành phần, hàm lượng đăng ký |
Tổ chức, cá nhân đăng ký |
|
|
1 |
AFA-1 |
% |
N-P2O5-K2O: 1,6-2-1,2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
Công ty TNHH Abio Global |
|
|
ppm |
MgO: 150; Ca: 150; NAA: 200; Thiocyanates: 50; Sulphamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5,1 |
|
|
|
|
|
2 |
AFA-2 |
% |
N-P2O5-K2O: 2,2-2,2-2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
|
|
|
ppm |
Ca: 200; MgO: 200; Fe: 500; Cu: 200; Zn: 100; Mn: 100; Vitamin B1: 100; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5,3 |
|
|
|||
3 |
AFA-3 |
% |
N-P2O5-K2O: 1,8-1,6-1; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
|
|
|
ppm |
Ca: 50; MgO: 200; Fe: 300; Cu: 100; Zn: 50; Mn: 50; B: 500; Vitamin B1: 250; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5,5 |
|
|
|||
4 |
AFA-4 |
% |
N-P2O5-K2O: 1,3-1,6-2,2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5 |
|
|
|
ppm |
Ca: 150; MgO: 150; Fe: 150; B: 200; Vitamin B1: 200; NAA: 200; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5,3 |
|
|
|
||
5 |
AMC Ra Hoa (AMINOSIN) |
% |
N-P2O5-K2O: 15-30-15 |
CT TNHH XNK AMC |
|
|
ppm |
B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe: 120 |
|
|
|||
6 |
Boom Flower-n |
% |
Nitrobenzen: 20; Hoạt chất bề mặt: 40; Chất phụ gia: 40 |
CTCP BVTV An Giang |
|
|
7 |
Đầu Trâu Ra Rễ |
% |
N-P2O5-K2O: 3-5-2; Cu: 0,1; MgO: 0,5; NAA: 0,5; Axit Humic: 4 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
|
|
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
8 |
Đầu Trâu Lớn Trái |
% |
N-P2O5-K2O: 30-5-15; Cu: 0,1; MgO: 0,5; GA3: 0,2 |
|
|
|
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
9 |
Đầu Trâu Ra Hoa |
% |
Bachlobutarol: 95 |
|
|
|
ppm |
Zn: 50; Cu: 50; Mn: 50; B: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
10 |
Đầu Trâu Bội Thu |
% |
Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-1-3; NAA: 0,2 |
|
|
|
ppm |
Zn: 50; Cu: 50; Mn: 50; B: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
11 |
Đầu Trâu Cao Nguyên |
% |
N: 8; NAA: 0,2; NOA: 0,1; Nitrophenol: 0,1; Axit Humic: 5 |
Công ty Phân bón Bình Điền |
|
|
ppm |
Mo: 10; Mn: 100; B: 50 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
12 |
Đầu Trâu Đầy Bồ |
% |
N-P2O5-K2O: 10-2-8; Ca: 4; NAA: 0,1; Nitrophenol: 0,1 |
|
|
|
ppm |
Mn: 600; Fe: 600; Mo: 5; B: 80; Cu: 200; Zn: 200 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
13 |
Đầu Trâu Được Mùa |
% |
N-P2O5-K2O: 10-8-4; Ca: 6; NAA: 0,1; Nitrophenol: 0,1 |
|
|
|
ppm |
Mn: 600; Mo: 5; B: 80; Cu: 200; Zn: 200 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
14 |
Đầu Trâu Lợi Hoa |
% |
N-P2O5-K2O: 2-12-10; NAA: 0,1; GA3: 0,3 |
|
|
|
ppm |
Mn: 50; B: 50; Cu: 50; Zn: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
15 |
Multi-K (KNO3. 13-0-46) |
% |
N-K2O: 13-46 |
CT Haifa Chemicals Ltd |
|
|
16 |
HN-Siêu lớn trái |
% |
N-P2O5-K2O: 5-5-5; NAA: 0,3; Axit Humic: 2 |
Công ty TNHH SXTMDV Hoá Nông |
|
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
17 |
HN-Phosphate-Mg |
% |
P2O5-K2O: 32-3; MgO: 7 |
|
|
|
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
18 |
HN-Siêu Rễ |
% |
N-P2O5-K2O: 2-6-2; NAA: 0,4; Axit Humic: 4 |
|
|
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
19 |
HN-Humate |
% |
N-K2O: 2-5; NAA: 0,2; Axit Humic: 8; MgO: 1; CaO: 1 |
|
|
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 5-7 |
|
|
|||
20 |
HN-Siêu to hạt |
% |
N-K2O: 5-18; NAA: 0,2; Axit Humic: 4; MgO: 1 |
Công ty TNHH SXTMDV Hoá Nông |
|
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
21 |
HN-Nitra-Magiê |
% |
N: 5; NAA: 0,3; Axit Humic: 4; MgO: 7 |
|
|
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
22 |
HN-Siêu kẽm |
% |
Zn: 20; B: 2; NAA: 0,2; MgO: 1 |
|
|
|
ppm |
Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
23 |
HN-Siêu vọt bông |
% |
N-P2O5-K2O: 5-10-10; NAA: 0,2; Axit Humic: 2 |
|
|
|
ppm |
B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100 |
|
|
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
24 |
LN. 10-8-5+TE |
% |
N-P2O5-K2O: 10-8-5 |
Công ty TNHH SXTMDV Lợi Nông |
|
|
ppm |
Cu: 100; Mg: 150; Zn: 100; Mo: 80; B: 200; Mn: 80; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 250 |
|
|
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
25 |
LN 8-30-15 |
% |
N-P2O5-K2O: 8-30-15 |
|
|
|
ppm |
Cu: 100; Mg: 200; Zn: 400; B: 200; Mn: 150; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 200; Ca: 200 |
|
|
|||
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
26 |
LN 4-8-4+TE+ Axit Humic 5% |
g/l |
Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 4-8-4; S: 2; Fe: 0,2; Mg: 0,35; Ca: 3,4; Zn: 0,04; NAA: 0,1 |
|
|
|
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
27 |
LN 5-40-3 |
% |
N-P2O5-K2O: 5-40-3; MgO: 2,5; Axit Humic: 2; Vitamin B1: 0,001; Vitamin C: 0,002; NAA: 0,1 |
|
|
|
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
28 |
SILICA-PHOS super |
% |
P2O5-K2O: 12-6; SiO2: 10; NAA: 0,3 |
CT TNHH MOSAN |
|
|
29 |
SILICA- POTASS super |
% |
P2O5-K2O: 4-12; SiO2: 10; NAA: 0,2 |
|
|
|
30 |
Pro Hume Plus |
% |
N-K2O: 0.15-2; Axit Humic: 24,75 |
VPĐD PACIMEX.LLC tại Việt Nam |
|
|
31 |
Pro Green |
% |
N-P2O5-K2O: 6,6-1,5-3,3; Axit Humic: 15 |
|
|
|
32 |
Pro Root Saver |
% |
Axit Humic: 27; N-P2O5hh-K2O: 0,45-0,08-1,65; Tro tảo bẹ: 29 |
|
|
|
Cfu/g |
Bacillus Bacteria: 13,52x109 |
|
|
|||
33 |
NV1 |
% |
N-P2O5-K2O: 5-5-5; Axit Humic: 3 |
Công ty TNHH Nông Vinh |
|
|
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
34 |
NV2 |
% |
N-P2O5-K2O: 10-20-10; B: 1; Mg: 5; Zn: 2; Fe: 2 |
|
|
|
35 |
NV3 |
% |
N-P2O5-K2O: 10-10-20; B: 5; Mg: 3; Zn: 1; Fe: 1 |
|
|
|
36 |
NV4 |
% |
N: 7; B: 15 |
|
|
|
|
pHKCl: 6-7 |
|
|
|||
37 |
TB-Humate |
% |
N-P2O5-K2O: 5-5-5; K-Humate: 5 |
Công ty TNHH SX TM TOBA |
|
|
ppm |
Zn: 500; Cu: 300; Mn: 200; B: 50 |
|
|
|||
38 |
Ong Vàng |
% |
MgO: 9; S: 3; Zn: 1,5; Cu: 1,5; B: 0,5; Fe: 4; Mn: 4; Mo: 1; GA3: 0,005; Co: 0,005 |
|
|
|
39 |
TB-Vi lượng 25-17-10 |
% |
N-P2O5-K2O: 25-17-10; MgO: 1,5; Zn: 0,4; Cu: 0,5; B: 0,15; Fe: 0,4; Mn: 0,3; Mo: 0,005; NAA: 0,005 |
|
|
|
40 |
TB-7-5-44+TE |
% |
N-P2O5-K2O: 7-5-44; S: 7,5 |
|
|
|
ppm |
Zn: 1500; Cu: 500; Mn: 500; B: 200; Mo: 50 |
|
|
|||
41 |
Humate - Lúa chuyên cho lúa |
% |
N-K2O: 5-5; K-Humate: 5 |
|
|
|
ppm |
Zn: 500; Cu: 300; Mn: 200; B: 50 |
The Decision comes into effect 15 days after its publication on the Official Gazette.
A Quick Intro |
Search Trade Information
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Feature Information
|
|
|
|
|
|
|
Information & Articles
|
|
|
|
|
|
|
Contact Us! If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message >>>
|