Legal Document

Title: Decision No. 79/2008/QD-BNN dated July 8, 2008 of the Ministry of Agriculture and Rural Development on the additional list of fertilizers eligible for production, trading, and use in Vietnam
Type: Decision
Issuing Agency: Ministry of Agriculture and Rural Development
Responsible Agency: Ministry of Agriculture and Rural Development
Issuing Date: 08-07-2008

 

The additional list of fertilizers permitted for production, trading and use in Vietnam

I. Mineral fertilizers

TT

Name

Unit

Elements

Organizations and individuals registering testing

1

YaraLivaTM NITRABORTM

%

N: 15,4; CaO: 26; B: 0,3

CT TNHH YARA VIỆT NAM

2

NICALCIT

%

N: 15; CaO: 26

CT TNHH TM&DV Đồng Việt

 

II. PHÂN TRUNG VI LƯỢNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Super vi lượng tổng hợp Việt Mỹ

%

 Axit Humic: 3; N: 3; SiO2: 2; MgO: 2; CaO: 2

CT CP Phân bón Việt Mỹ

ppm

Cu: 550; Zn: 800; Fe: 500; Mn: 500; Mo: 10; Co: 50; B: 500; NAA: 300

 

 

 

2

SiCaMag

%

SiO2: 25; CaO: 40; MgO: 3

CT TNHH Thạnh Hưng

 

III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

 

 

1

Đầu Trâu Biorganic No1

%

HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25

Công ty Phân bón Bình Điền

 

 

ppm

Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400

 

 

Cfu/g

Trichoderma: 1x106

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

 

 

 

2

Đầu Trâu Biorganic No2

%

HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25

Công ty Phân bón Bình Điền

 

 

ppm

Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400

 

 

Cfu/g

Trichoderma: 1x106

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

3

NEB-26

%

HC: 24,8; P2O5hh: 0,38; Ca: 0,079; K: 0,018; Mg: 0,033

CT AGMOR, INC. Hoa Kỳ; CT CPXD&TM Phú Bắc

 

 

ppm

Cu: 86; B: 5; Zn: 4,3; Mn: 13

 

 

 

pH: 3,4-3,6

 

 

4

Silic Sao Mai

%

HC: 27,4; N-P2O5hh-K2O: 1,9-1,1-2,5; S: 3,2; SiO2: 15,3; Mg: 0,83; Ca: 2,6; Fe: 1; Mn: 0,07; Cu: 0,03; B: 0,02; Độ ẩm: 24,8

CT TNHH Phân bón Sao Mai

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

5

Tambagro G

%

HC: 35; Axit Humic: 5; P2O5hh: 3; Độ ẩm: 25

Xí nghiệp Tư doanh Tam Ba

 

 

 

pHKCl: 7

 

 

6

Tambagro T

%

HC: 35; Axit Humic: 5; N-P2O5hh-K2O: 2-2-1; Độ ẩm: 25

 

 

 

pHKCl: 7

 

 

7

Bột Cá số 1

%

HC: 23,5; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; CaO: 4; MgO: 2; Bột cá: 50

CT CP Phân bón Việt Mỹ

 

 

8

HC5 + TE

%

HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 4-1-1; MgO: 4; CaO: 2; Độ ẩm: 25

 

 

9

VN1

%

HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 2-1-1; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25

CT TNHH TM-DV-SX Phân bón Việt Nga

 

 

 

IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

 

 

1

Đầu Trâu Biorganic No3

%

HC: 25; N-P2O5hh-K2O: 6-3-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25

Công ty Phân bón Bình Điền

 

 

ppm

Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

 

 

2

Đầu Trâu Biorganic No4

%

HC: 25; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

 

3

VN 555

%

HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 5-5-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25

CT CP Phân bón Việt Mỹ

 

 

ppm

Fe: 1.100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98

 

 

4

Lucky 3

%

 HC; 20; N-P2O5hh-K2O: 5-2-5; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98

 

 

5

α2 (alpha 2)

%

HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 3-7-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100

 

 

6

α3 (alpha 3)

%

HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 7-3-2; SiO2: 0,3; MgO: 0,2; CaO: 0,5; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 100; Mn: 100; Zn: 300; Cu: 100; B: 100

 

 

7

CHITO

%

HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Oligo Chitosan: 2; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98

 

 

8

Lucky 1

%

HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25

 

 

ppm

Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98

 

 

9

Đa Vi Lượng - VN

%

HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 2-2-4; SiO2: 3,6; MgO: 0,5; CaO: 1,2; Độ ẩm: 25

CT TNHH TM-DV-SX Phân bón Việt Nga

 

 

ppm

Fe: 1100; Mn: 422; Zn: 300; Cu: 200; B: 98

 

 

 

V. PHÂN VI SINH VẬT

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Pro Grow

Cfu/g

Rhizobium/azotobacter: 3,8x106; Bacillus Bacteria: 6,2x108

VPĐD PACIMEX.LLC tại Việt Nam

 

VI. PHÂN BÓN LÁ

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

 

 

1

AFA-1

%

N-P2O5-K2O: 1,6-2-1,2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5

Công ty TNHH Abio Global

 

 

ppm

MgO: 150; Ca: 150; NAA: 200; Thiocyanates: 50; Sulphamic axit: 50; Nitrous axit: 200

 

 

 

pHKCl: 5,1

 

 

 

 

2

AFA-2

%

N-P2O5-K2O: 2,2-2,2-2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5

 

 

ppm

Ca: 200; MgO: 200; Fe: 500; Cu: 200; Zn: 100; Mn: 100; Vitamin B1: 100; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200

 

 

 

pHKCl: 5,3

 

 

3

AFA-3

%

N-P2O5-K2O: 1,8-1,6-1; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5

 

 

ppm

Ca: 50; MgO: 200; Fe: 300; Cu: 100; Zn: 50; Mn: 50; B: 500; Vitamin B1: 250; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200

 

 

 

pHKCl: 5,5

 

 

4

AFA-4

%

N-P2O5-K2O: 1,3-1,6-2,2; As: 0,002; Ni: 0,005; Ti: 0,02; Cr: 0,05; NaCl: 5

 

 

ppm

Ca: 150; MgO: 150; Fe: 150; B: 200; Vitamin B1: 200; NAA: 200; Thiocyanates: 50; Sulfamic axit: 50; Nitrous axit: 200

 

 

 

pHKCl: 5,3

 

 

 

5

AMC Ra Hoa (AMINOSIN)

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15

CT TNHH XNK AMC

 

 

ppm

B: 250; Mn: 250; Zn: 28; Cu: 12; Mo: 7; Fe: 120

 

 

6

Boom Flower-n

%

Nitrobenzen: 20; Hoạt chất bề mặt: 40; Chất phụ gia: 40

CTCP BVTV An Giang

 

 

7

Đầu Trâu Ra Rễ

%

N-P2O5-K2O: 3-5-2; Cu: 0,1; MgO: 0,5; NAA: 0,5; Axit Humic: 4

Công ty Phân bón Bình Điền

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

8

Đầu Trâu Lớn Trái

%

N-P2O5-K2O: 30-5-15; Cu: 0,1; MgO: 0,5; GA3: 0,2

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

9

Đầu Trâu Ra Hoa

%

Bachlobutarol: 95

 

 

ppm

Zn: 50; Cu: 50; Mn: 50; B: 100

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

10

Đầu Trâu Bội Thu

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-1-3; NAA: 0,2

 

 

ppm

Zn: 50; Cu: 50; Mn: 50; B: 100

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

11

Đầu Trâu Cao Nguyên

%

N: 8; NAA: 0,2; NOA: 0,1; Nitrophenol: 0,1; Axit Humic: 5

Công ty Phân bón Bình Điền

 

 

ppm

Mo: 10; Mn: 100; B: 50

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

12

Đầu Trâu Đầy Bồ

%

N-P2O5-K2O: 10-2-8; Ca: 4; NAA: 0,1; Nitrophenol: 0,1

 

 

ppm

Mn: 600; Fe: 600; Mo: 5; B: 80; Cu: 200; Zn: 200

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

13

Đầu Trâu Được Mùa

%

N-P2O5-K2O: 10-8-4; Ca: 6; NAA: 0,1; Nitrophenol: 0,1

 

 

ppm

Mn: 600; Mo: 5; B: 80; Cu: 200; Zn: 200

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

14

Đầu Trâu Lợi Hoa

%

N-P2O5-K2O: 2-12-10; NAA: 0,1; GA3: 0,3

 

 

ppm

Mn: 50; B: 50; Cu: 50; Zn: 100

 

 

 

pHKCl: 5-7

 

 

15

Multi-K (KNO3. 13-0-46)

%

N-K2O: 13-46

CT Haifa Chemicals Ltd

 

 

16

HN-Siêu lớn trái

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; NAA: 0,3; Axit Humic: 2

Công ty TNHH SXTMDV Hoá Nông

 

 

ppm

B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

17

HN-Phosphate-Mg

%

P2O5-K2O: 32-3; MgO: 7

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

18

HN-Siêu Rễ

%

N-P2O5-K2O: 2-6-2; NAA: 0,4; Axit Humic: 4

 

 

ppm

B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100

 

 

 

pHKCl: 5-7 

 

 

19

HN-Humate

%

N-K2O: 2-5; NAA: 0,2; Axit Humic: 8; MgO: 1; CaO: 1

 

 

ppm

B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100

 

 

 

pHKCl: 5-7 

 

 

20

HN-Siêu to hạt

%

N-K2O: 5-18; NAA: 0,2; Axit Humic: 4; MgO: 1

Công ty TNHH SXTMDV Hoá Nông

 

 

ppm

B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

21

HN-Nitra-Magiê

%

N: 5; NAA: 0,3; Axit Humic: 4; MgO: 7

 

 

ppm

B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

22

HN-Siêu kẽm

%

Zn: 20; B: 2; NAA: 0,2; MgO: 1

 

 

ppm

Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

23

HN-Siêu vọt bông

%

N-P2O5-K2O: 5-10-10; NAA: 0,2; Axit Humic: 2

 

 

ppm

B: 400; Zn: 400; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 100

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

24

LN. 10-8-5+TE

%

N-P2O5-K2O: 10-8-5

Công ty TNHH SXTMDV Lợi Nông

 

 

ppm

Cu: 100; Mg: 150; Zn: 100; Mo: 80; B: 200; Mn: 80; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 250

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

25

LN 8-30-15

%

N-P2O5-K2O: 8-30-15

 

 

ppm

Cu: 100; Mg: 200; Zn: 400; B: 200; Mn: 150; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 200; Ca: 200

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

26

LN 4-8-4+TE+ Axit Humic 5%

g/l

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 4-8-4; S: 2; Fe: 0,2; Mg: 0,35; Ca: 3,4; Zn: 0,04; NAA: 0,1

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

27

LN 5-40-3

%

N-P2O5-K2O: 5-40-3; MgO: 2,5; Axit Humic: 2; Vitamin B1: 0,001; Vitamin C: 0,002; NAA: 0,1

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

28

SILICA-PHOS super

%

 P2O5-K2O: 12-6; SiO2: 10; NAA: 0,3

CT TNHH MOSAN

 

 

29

SILICA- POTASS super

%

P2O5-K2O: 4-12; SiO2: 10; NAA: 0,2

 

 

30

Pro Hume Plus

%

N-K2O: 0.15-2; Axit Humic: 24,75

VPĐD PACIMEX.LLC tại Việt Nam

 

 

31

Pro Green

%

N-P2O5-K2O: 6,6-1,5-3,3; Axit Humic: 15

 

 

32

Pro Root Saver

%

Axit Humic: 27; N-P2O5hh-K2O: 0,45-0,08-1,65; Tro tảo bẹ: 29

 

 

Cfu/g

Bacillus Bacteria: 13,52x109

 

 

33

NV1

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; Axit Humic: 3

Công ty TNHH Nông Vinh

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

34

NV2

%

N-P2O5-K2O: 10-20-10; B: 1; Mg: 5; Zn: 2; Fe: 2

 

 

35

NV3

%

N-P2O5-K2O: 10-10-20; B: 5; Mg: 3; Zn: 1; Fe: 1

 

 

36

NV4

%

N: 7; B: 15

 

 

 

pHKCl: 6-7 

 

 

37

TB-Humate

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; K-Humate: 5

Công ty TNHH SX TM TOBA

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 300; Mn: 200; B: 50

 

 

38

Ong Vàng

%

MgO: 9; S: 3; Zn: 1,5; Cu: 1,5; B: 0,5; Fe: 4; Mn: 4; Mo: 1; GA3: 0,005; Co: 0,005

 

 

39

TB-Vi lượng 25-17-10

%

N-P2O5-K2O: 25-17-10; MgO: 1,5; Zn: 0,4; Cu: 0,5; B: 0,15; Fe: 0,4; Mn: 0,3; Mo: 0,005; NAA: 0,005

 

 

40

TB-7-5-44+TE

%

N-P2O5-K2O: 7-5-44; S: 7,5

 

 

ppm

Zn: 1500; Cu: 500; Mn: 500; B: 200; Mo: 50

 

 

41

Humate - Lúa chuyên cho lúa

%

N-K2O: 5-5; K-Humate: 5

 

 

ppm

Zn: 500; Cu: 300; Mn: 200; B: 50

The Decision comes into effect 15 days after its publication on the Official Gazette. 

Member Area

Search this Site
Contents
 

Contact Us!

If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message   >>>

 

 

Upcoming Events