The list of goods with HS codes subject to specialized management of the State Bank of Vietnam
Serial |
HS Code |
Description |
|||
DANH MỤC HÀNG HÓA PHẢI CÓ GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU |
|||||
|
Chương |
Nhóm |
Phân nhóm |
|
|
1 |
83 |
03 |
00 |
00 |
Cửa kho tiền (theo tiêu chuẩn kỹ thuật do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định) |
DANH MỤC HÀNG HÓA CHỈ ĐỊNH ĐƠN VỊ NHẬP KHẨU |
|||||
2 |
72 |
24 |
90 |
00 |
Phôi kim loại sử dụng để đúc, dập tiền kim loại |
72 |
18 |
99 |
00 |
|
|
72 |
06 |
90 |
00 |
|
|
3 |
|
|
|
|
Giấy in tiền: |
48 |
02 |
69 |
00 |
- Giấy in nền cotton |
|
39 |
20 |
99 |
90 |
- Giấy in nền polymer |
|
4 |
32 |
15 |
19 |
00 |
Mực in tiền |
32 |
15 |
11 |
90 |
|
|
32 |
15 |
11 |
10 |
|
|
5 |
49 |
11 |
99 |
90 |
Phôi chống giả để sử dụng cho tiền, ngân phiếu thanh toán và các loại ấn chỉ, giấy tờ có giá khác thuộc ngành Ngân hàng phát hành và quản lý |
6 |
84 |
79 |
89 |
30 |
Máy ép phôi chống giả |
7 |
|
|
|
|
Máy in tiền (theo tiêu chuẩn kỹ thuật do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố): |
84 |
43 |
39 |
90 |
- Máy phủ Vamish |
|
84 |
43 |
13 |
00 |
- Máy in số |
|
84 |
43 |
14 |
00 |
- Máy in Flexo |
|
84 |
43 |
19 |
00 |
- Máy Intaglio |
|
84 |
43 |
39 |
90 |
- Máy Simultan |
|
8 |
84 |
62 |
49 |
10 |
Máy đúc, dập tiền kim loại (theo tiêu chuẩn kỹ thuật do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố) |
A Quick Intro |
Search Trade Information
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Feature Information
|
|
|
|
|
|
|
Information & Articles
|
|
|
|
|
|
|
Contact Us! If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message >>>
|