Name | Cho phép hoạt động gia công tái chế, sửa chữa các sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục cấm nhập khẩu cho thương nhân nước ngoài |
---|---|
Description | Điều kiện thực hiện hoạt động gia công tái chế, sửa chữa các sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục cấm nhập khẩu cho thương nhân nước ngoài: 1. Là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam. 2. Có phương án, biện pháp xử lý phế liệu, phế thải của quá trình gia công, bảo đảm không gây ô nhiễm môi trường được Sở Tài nguyên và Môi trường tại địa phương nơi thực hiện hoạt động phê duyệt. 3. Tái xuất toàn bộ sản phẩm, hàng hóa ra nước ngoài sau quá trình gia công, không được phép tiêu thụ tại Việt Nam. 4. Được Bộ Thông tin và Truyền thông cho phép thực hiện hoạt động gia công. |
Comments | Yêu cầu nộp /xuất trình văn bản chấp thuận của Bộ TTTT trong quá trình làm thủ tục hải quan |
Có hiệu lực từ | 15-12-2015 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Ngày tạo | 2016-11-11 15:16:49 |
Ngày cập nhật | 2016-11-11 15:16:49 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Biện pháp kỹ thuật |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 31/2015/TT-BTTTT, hướng dẫn một số điều của Nghị định 187/2013/NĐ-CP đối với hoạt động xuất, nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
Un Code | P4 - Measures on Re-Export |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Không tìm thấy kết quả nào |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
84701000 | - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
84702100 | - - Có gắn bộ phận in |
84703000 | - Máy tính khác |
84713010 | - - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs) |
84713020 | - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook |
84713090 | - - Loại khác |
84714110 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
84714190 | - - - Loại khác |
84714910 | - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
84714990 | - - - Loại khác |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |