Name | Nhập khẩu thuốc dùng cho mục đích thử nghiệm lâm sàng |
---|---|
Description | Nhập khẩu thuốc dùng cho mục đích thử nghiệm lâm sàng |
Comments | Nhập khẩu thuốc dùng cho mục đích thử nghiệm lâm sàng |
Có hiệu lực từ | 12-02-2011 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Y tế |
Ngày tạo | 2016-06-07 11:13:24 |
Ngày cập nhật | 2017-03-23 14:06:59 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Yêu cầu giấy phép |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 47/2010/TT-BYT Hướng dẫn hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc. |
Un Code | B14 - Authorization requirement for TBT reasons |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu thuốc cho mục đích thử nghiệm lâm sàng | Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu thuốc cho mục đích thử nghiệm lâm sàng | Procedure | Xem |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
29391110 | - - - Cao thuốc phiện và muối của chúng |
29391190 | - - - Loại khác |
29399110 | - - - Cocain và các dẫn xuất của nó |
29399190 | - - - Loại khác |
30012000 | - Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các dịch tiết của chúng |
30019000 | - Loại khác |
30031010 | - - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó |
30031020 | - - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó |
30031090 | - - Loại khác |
30032000 | - Chứa các kháng sinh khác |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |