Name | Cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ. |
---|---|
Description | Tổ chức, cá nhân tiến hành các công việc bức xạ quy định tại khoản 2 Điều 1 của Thông tư 08/2010/TT-BKHCN phải làm thủ tục đề nghị cấp giấy phép trước khi tiến hành công việc |
Comments | Công việc cụ thể bao gồm: a) Vận hành thiết bị chiếu xạ; b) Sử dụng thiết bị bức xạ; c) Sử dụng chất phóng xạ; d) Sản xuất chất phóng xạ; đ) Chế biến chất phóng xạ; e) Lưu giữ chất phóng xạ; g) Xử lý, lưu giữ chất thải phóng xạ, nguồn phóng xạ đã qua sử dụng; h) Xuất khẩu chất phóng xạ, vật liệu hạt nhân nguồn, vật liệu hạt nhân, thiết bị hạt nhân; i) Nhập khẩu chất phóng xạ, vật liệu hạt nhân nguồn, vật liệu hạt nhân, thiết bị hạt nhân; k) Đóng gói, vận chuyển chất phóng xạ, vật liệu hạt nhân nguồn, vật liệu hạt nhân; l) Vận chuyển chất phóng xạ, vật liệu hạt nhân nguồn, vật liệu hạt nhân quá cảnh lãnh thổ Việt Nam; m) Xây dựng cơ sở bức xạ; n) Thay đổi quy mô và phạm vi hoạt động cơ sở bức xạ; o) Chấm dứt hoạt động cơ sở bức xạ. |
Có hiệu lực từ | 05-09-2010 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Ngày tạo | 2016-07-27 09:53:38 |
Ngày cập nhật | 2017-06-01 14:16:27 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Yêu cầu cấp giấy phép |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 08/2010/TT-BKHCN Hướng dẫn về việc khai báo, cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ và cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ |
Un Code | XXX - Not Yet Classified |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (xuất nhập khẩu chất phóng xạ) | Cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ (xuất nhập khẩu chất phóng xạ) | Procedure | Xem |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
28441010 | - - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó |
28441090 | - - Loại khác |
28442010 | - - Urani và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó |
28442090 | - - Loại khác |
28443010 | - - Urani và hợp chất của nó; thori và hợp chất của nó |
28443090 | - - Loại khác |
28444011 | - - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ: - - - Rađi và muối của nó |
28444019 | - - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ: - - - Loại khác |
28444090 | - - Loại khác |
28445000 | - Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng hạt nhân |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |