Name | Xác nhận trạng thái kỹ thuật tàu biển để nhập khẩu |
---|---|
Description | Tổ chức cá nhân nhập khẩu tàu biển phải làm thủ tục đăng kiểm giám định kỹ thuật tàu biển theo thông tư số 40/2016/TT-BGTVT |
Comments | Tàu biển phải thoả mãn quy định của các quy chuẩn, tiêu chuẩn của Việt Nam về phân cấp và đóng tàu biển, về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu; ngoài ra, tàu biển hoạt động tuyến quốc tế còn phải thỏa mãn các công ước quốc tế (bao gồm các bổ sung, sửa đổi): Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển năm 1974; Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm do tàu gây ra năm 1973 và Nghị định thư năm 1978; Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển năm 1969; Công ước quốc tế về mạn khô tàu biển năm 1966; Quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển năm 1972 nhằm đảm bảo an toàn hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường biển |
Có hiệu lực từ | 30-05-2011 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Giao thông Vận tải |
Ngày tạo | 2016-07-28 11:40:52 |
Ngày cập nhật | 2017-04-18 16:58:41 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Yêu cầu giấy chứng nhận |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 40/2016/TT-BGTVT Quy định về đăng kiểm tàu biển |
Un Code | B83 - Certification requirement |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Xác nhận trạng thái kỹ thuật tàu biển để nhập khẩu | Xác nhận trạng thái kỹ thuật tàu biển để nhập khẩu | Procedure | Xem |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
89011010 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
89011020 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 |
89011060 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không quá 1.000 |
89011070 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
89011080 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng không quá 5.000 |
89011090 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 |
89012050 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 |
89012070 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
89012080 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
89013050 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |