Legal Document

Title: Circular 231/2016/TT-BTC regulates the rates of collection, remittance, management and use of fees in the field of plant protection
Type: Circular
Issuing Agency: Ministry of Finance
Responsible Agency: Ministry of Finance
Issuing Date: 11-11-2016

I. Assessing fee for granting permits and certificates of plant protection drugs

Stt

Nội dung

Mức thu

(1.000 đồng/lần)

1

Thẩm định cấp giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật:

 

a

Khảo nghiệm diện rộng và diện hẹp

6.000

b

Khảo nghiệm diện rộng

3.500

c

Đối tượng dịch hại thứ 2, đối tượng cây trồng thứ 2, dạng thuốc thành phẩm thứ 2, mức hàm lượng thứ 2 trở đi trong một giấy phép khảo nghiệm

300

2

Thẩm định cấp giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật

 

a

Đăng ký chính thức

9.000

b

Đăng ký bổ sung, gia hạn

2.500

c

Thay đổi: nhà sản xuất; tên thương phẩm; thông tin liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký

1.500

3

Thẩm định cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật

600

4

Thẩm định cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

6.000

5

Thẩm định cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật

800

6

Thẩm định, đánh giá để chỉ định tổ chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật

2.000

7

Thẩm định để chỉ định tổ chức chứng nhận hợp quy về thuốc bảo vệ thực vật

 

a

Đánh giá lần đầu

15.000

b

Chỉ định lại, đánh giá mở rộng

6.500

c

Đánh giá giám sát

4.000

d

Công bố hợp quy

600

8

Đánh giá, chỉ định phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

 

a

Đánh giá lần đầu

15.000

b

Đánh giá lại, đánh giá mở rộng

6.000

c

Đánh giá giám sát (định kỳ)

4.000

9

Thẩm định cấp giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật

1.000

 

II. Charge for appraisal, accreditation or designation, supervision of testing laboratories and laboratories in the field of plant epidemiology control

Stt

Nội dung

Mức thu

(1.000 đồng/lần)

1

Thẩm định phục vụ cấp giấy chứng nhận hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật

12.000

2

Đánh giá phòng thử nghiệm về kiểm dịch thực vật:

 

a

Lần đầu

10.000

b

Mở rộng

5.000

 

III. Phytosanitary fees

1. Small package

Stt

Danh Mục

Mức thu

(1.000 đồng/lô)

1

Lô hàng thương phẩm đến 10 kg

15

2

Lô hàng dùng làm giống đến 01 kg

120

3

Lô hàng là cây giống, cành ghép, mắt ghép, hom giống đến 10 cá thể

25

 

2. Large consignments are seedlings, grafts, grafts, cuttings in individual units

Lô hàng tính theo đơn vị cá th

Mức thu (1.000 đồng/lô)

Giấy tờ nghiệp vụ

Phân tích giám định

Kiểm tra thu thập sinh vật gây hại

Lấy mẫu

Côn trùng

Nấm

Tuyến trùng

Cỏ dại

Vi khuẩn

Virus/ Viroid/ Plasma

Từ trên 10 - < 100

15

20

22

39

65

52

39

130

200

100 - ≤ 1.000

15

40

30

39

65

52

39

130

200

> 1.000

15

60

40

39

65

52

39

130

200

 

3. Large shipments by volume

Trọng lượng lô hàng

(tấn, m3)

Mức thu (1.000 đồng/lô)

Giấy tờ nghiệp vụ

Kiểm tra thu thập sinh vật gây hại

Lấy mẫu

Phân tích giám định

Côn trùng

Nấm

Tuyến trùng

Cỏ dại

Vi khuẩn

Virus/ Viroid/ Plasma

< 1

15

10

14

39

65

52

39

130

200

1 - 5

15

14

22

39

65

52

39

130

200

6 -10

15

18

30

39

65

52

39

130

200

11 - 15

15

22

38

39

65

52

39

130

200

16 - 20

15

26

46

39

65

52

39

130

200

21 -25

15

30

54

39

65

52

39

130

200

26 - 30

15

34

62

39

65

52

39

130

200

31 - 35

15

38

70

39

65

52

39

130

200

36 - 40

15

42

78

39

65

52

39

130

200

41 - 45

15

46

86

39

65

52

39

130

200

46 - 50

15

50

104

39

65

52

39

130

200

51 - 60

15

55

112

39

65

52

39

130

200

61 - 70

15

60

120

39

65

52

39

130

200

71 - 80

15

65

128

39

65

52

39

130

200

81 - 90

15

70

136

39

65

52

39

130

200

91 - 100

15

75

144

39

65

52

39

130

200

101 - 120

15

80

152

39

65

52

39

130

200

121 - 140

15

85

160

39

65

52

39

130

200

141 - 160

15

90

168

39

65

52

39

130

200

161 - 180

15

95

176

39

65

52

39

130

200

181 - 200

15

100

184

39

65

52

39

130

200

201- 230

15

105

192

39

65

52

39

130

200

231 - 260

15

110

200

39

65

52

39

130

200

261 - 290

15

115

208

39

65

52

39

130

200

291 - 320

15

120

216

39

65

52

39

130

200

321 - 350

15

125

224

39

65

52

39

130

200

351 - 400

15

130

232

39

65

52

39

130

200

401 - 450

15

135

240

39

65

52

39

130

200

451 - 500

15

140

248

39

65

52

39

130

200

 

 

Member Area

Search this Site
Contents
 

Contact Us!

If you cannot find what you require in this website please feel free to contact us. Click here to send us a message   >>>

 

 

Upcoming Events