Name | Nhập khẩu thiết bị xếp dỡ, nồi hơi và thiết bị áp lực sử dụng trong giao thông vận tải phải có Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật |
---|---|
Description | Các thiết bị có đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Điều 6 của Thông tư 35/2011/TT-BGTVT được kiểm tra để xác nhận sự phù hợp của thiết bị với hồ sơ đăng ký kiểm tra |
Comments | Căn cứ để kiểm tra cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật các thiết bị, cơ sở là các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định của pháp luật liên quan và các tiêu chuẩn tương đương quy định về việc đảm bảo chất lượng an toàn kỹ thuật tương ứng với từng loại thiết bị nêu tại Phụ lục I của Thông tư 35/2011/TT-BGTVT |
Có hiệu lực từ | 20-06-2011 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Giao thông Vận tải |
Ngày tạo | 2016-08-03 16:07:34 |
Ngày cập nhật | 2016-11-28 09:54:14 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Biện pháp kỹ thuật |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 35/2011/TT-BGTVT Quy định về thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật thiết bị xếp dỡ, nồi hơi, thiết bị áp lực sử dụng trong giao thông vận tải |
Un Code | B82 - Testing requirement |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật cho thiết bị xếp dỡ, nồi hơi và thiết bị áp lực nhập khẩu sử dụng trong giao thông vận tải | Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật cho thiết bị xếp dỡ, nồi hơi và thiết bị áp lực nhập khẩu sử dụng trong giao thông vận tải | Procedure | Xem |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
84021110 | - - - Hoạt động bằng điện |
84021120 | - - - Không hoạt động bằng điện |
84021211 | - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:- - - Hoạt động bằng điện: - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
84021219 | - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:- - - Hoạt động bằng điện: - - - - Loại khác |
84021221 | - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:- - - Không hoạt động bằng điện: - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
84021229 | - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:- - - Không hoạt động bằng điện: - - - - Loại khác |
84021911 | - - - Hoạt động bằng điện: - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
84021919 | - - - Hoạt động bằng điện: - - - - Loại khác |
84021921 | - - - Không hoạt động bằng điện: - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
84021929 | - - - Không hoạt động bằng điện: - - - - Loại khác |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |