Name | Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông |
---|---|
Description | Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông (Danh mục) tại Phụ lục thông tư 15/2014/TT-BTTTT |
Comments | Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông (Danh mục) tại Phụ lục thông tư 15/2014/TT-BTTTT |
Có hiệu lực từ | 01-01-2015 |
Có hiệu lực đến | 28-08-2017 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Ngày tạo | 2016-08-14 14:31:07 |
Ngày cập nhật | 2018-04-07 22:17:59 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Biện pháp kỹ thuật |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 15/2014/TT-BTTTT, ban hành Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông |
Un Code | XXX - Not Yet Classified |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Không tìm thấy kết quả nào |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
49011000 | - Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp |
49019100 | - - Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ trương của chúng |
49019910 | - - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá xã hội |
49019990 | - - - Loại khác |
49021000 | - Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần |
49029010 | - - Tạp chí và ấn phẩm định kỳ về giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá |
49029090 | - - Loại khác |
49030000 | Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô màu cho trẻ em. |
49040000 | Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc minh họa tranh ảnh. |
49051000 | - Quả địa cầu |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |