Name | Nhập khẩu Phân bón phải có Giấy chứng nhận hợp quy |
---|---|
Description | Điều kiện nhập khẩu phân bón 1. Tổ chức, cá nhân được nhập khẩu phân bón khi đáp ứng đủ điều kiện sau: a) Có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, trong đó có ngành nghề về kinh doanh phân bón do cơ quan có thẩm quyền cấp; b) Có Giấy chứng nhận hợp quy lô phân bón nhập khẩu do tổ chức chứng nhận được chỉ định cấp; c) Loại phân bón nhập khẩu phải có nhãn hàng hóa theo quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa, đáp ứng được quy định của pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hóa; đảm bảo môi trường. |
Comments | Xuất trình giấy chứng nhận hợp quy cho cơ quan hải quan trong quá trình làm thủ tục. Nghị định 202/2013/NĐ-CP hết hiệu lực, được thay thế bằng nghị định số 84/2019/NĐ-CP có hiệu lực ngày 01/1/2020 |
Có hiệu lực từ | 01-01-2020 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | Decree 202/2013/NĐ-CP was expired then replaced by Decree 84/2019/NĐ-CP comes effort dated 01 January 2020 |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Công Thương |
Ngày tạo | 2016-05-24 11:02:39 |
Ngày cập nhật | 2020-01-14 10:10:23 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Biện pháp kỹ thuật |
Văn bản pháp lý/Quy định | Nghị định số 202/2013/NĐ-CP Về quản lý phân bón |
Un Code | A14 - Special Authorization requirement for SPS reasons |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Không tìm thấy kết quả nào |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
31021000 | - Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước |
31022100 | - - Amoni sulphat |
31022900 | - - Loại khác |
31023000 | - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước |
31024000 | - Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô cơ khác không phải phân bón |
31025000 | - Natri nitrat |
31026000 | - Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat |
31028000 | - Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac |
31029000 | - Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước |
31031010 | - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |