Name | Các loài thủy sản cấm xuất khẩu |
---|---|
Description | Các loài thủy sản nằm trong danh mục của Phụ lục 5 Quyết định 38/2008/QĐ-BNN bị cấm xuất khẩu |
Comments | Xem chi tiết tại phụ lục 5 Quyết định 38/2008/QĐ-BNN |
Có hiệu lực từ | 27-03-2008 |
Có hiệu lực đến | 01-01-2018 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày tạo | 2016-11-13 22:54:11 |
Ngày cập nhật | 2018-04-07 22:40:44 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Hàng cấm |
Văn bản pháp lý/Quy định | Quyết định 38/2008/QĐ-BNN về danh mục áp mã số HS hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thuỷ sản |
Un Code | P11 - Export Prohibition |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Không tìm thấy kết quả nào |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
01061200 | - - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
01062000 | - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
03019200 | - - Cá chình (Anguilla spp.) |
03019911 | - - - - Để nhân giống |
03019919 | - - - - Loại khác |
03019921 | - - - Cá bột của cá măng biển hoặc của cá mú (lapu lapu) :- - - Cá bột loại khác: - - - - Để nhân giống |
03019929 | - - - Cá bột của cá măng biển hoặc của cá mú (lapu lapu) :- - - Cá bột loại khác: - - - - Loại khác |
03019931 | - - - Cá biển khác: - - - - Cá măng biển để nhân giống |
03019939 | - - - Cá biển khác: - - - - Loại khác |
03019940 | - - - Cá nước ngọt khác |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |