Name | Hóa chất và chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế |
---|---|
Description | Hóa chất và chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế |
Comments | Hóa chất và chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế |
Có hiệu lực từ | 12-05-2016 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Y tế |
Ngày tạo | 2017-04-24 21:51:26 |
Ngày cập nhật | 2017-04-27 18:30:24 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Yêu cầu cấp giấy phép |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 12/2016/TT-BYT Ban hành danh mục hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia đình và Y tế theo mã số HS trong biểu thuế xuất/nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế |
Un Code | B - TECHNICAL BARRIERS TO TRADE |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Thủ tục đăng ký lưu hành mới chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | Thủ tục đăng ký lưu hành mới chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | Procedure | Xem |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
29121190 | - - - Loại khác |
38089120 | - Loại khác:- - - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng: - - - Hương vòng chống muỗi |
38089130 | - - - Tấm thuốc diệt muỗi |
38089199 | - Loại khác:- - - - Loại khác: - - - - - Loại khác |
38089420 | - - - Loại khác, dạng bình xịt |
38089490 | - - - Loại khác |
38089990 | - - - Loại khác |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |