Name | Gỗ và sản phẩm làm từ gỗ thuộc các Phụ lục của CITES phải có Giấy phép CITES do Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam cấp. |
---|---|
Description | Sản phẩm gỗ và gỗ trong Phụ lục của Công ước CITES phải được cấp giấy phép CITES do cơ quan quản lý CITES Việt Nam cấp. |
Comments | Hồ sơ xin cấp giấy phép xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ được liệt kê trong Phụ lục của Công ước CITES được quy định tại Điều 9 Thông tư 04/2015 / TT-BNNPTNT |
Có hiệu lực từ | 29-03-2015 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày tạo | 2018-01-19 09:25:06 |
Ngày cập nhật | 2018-01-19 09:43:53 |
Hiện trạng | Inactive |
Loại biện pháp | Biện pháp liên quan tới xuất khẩu |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 04/2015/TT-BNNPTNT hướng dẫn thực hiện Nghị định 187/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và hoạt động đại lý, mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và |
Un Code | P13 - Licensing or permit requirements to export |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Không tìm thấy kết quả nào |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
44011000 | - Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự |
44012100 | - - Từ cây lá kim |
44012200 | - - Từ cây không thuộc loại lá kim |
44013100 | - - Viên gỗ |
44013900 | - - Loại khác |
44021000 | - Của tre |
44029010 | - - Than gáo dừa |
44029090 | - - Loại khác |
44031010 | - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44031090 | - - Loại khác |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |