Name | Điều kiện xuất nhập khẩu tàu biển: có Quyết định mua bán, đóng mới; biên bản giao nhận tàu; văn bản xác nhận trạng thái kỹ thuật tàu |
---|---|
Description | Căn cứ quyết định mua, bán, đóng mới tàu biển; hợp đồng mua, bán, đóng mới tàu biển; biên bản giao nhận tàu biển và văn bản xác nhận trạng thái kỹ thuật tàu biển của Cục Đăng kiểm Việt Nam sau khi thực hiện kiểm tra lần đầu đối với tàu biển nhập khẩu, cơ quan hải quan có trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu tàu biển |
Comments | không áp dụng đối với việc mua, bán, đóng mới: a) Tàu biển thuộc sở hữu của tổ chức, cá nhân nước ngoài được đóng mới tại Việt Nam; b) Tàu biển thuộc sở hữu của tổ chức, cá nhân nước ngoài và mang cờ quốc tịch nước ngoài được bán đấu giá tại Việt Nam theo quyết định cưỡng chế của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; c) Tàu biển công vụ, tàu ngầm, tàu lặn, kho chứa nổi, giàn di động. |
Có hiệu lực từ | 01-07-2017 |
Có hiệu lực đến | 31-12-9999 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Giao thông Vận tải |
Ngày tạo | 2018-01-22 13:46:54 |
Ngày cập nhật | 2018-03-04 14:12:18 |
Hiện trạng | Inactive |
Loại biện pháp | Các thủ tục khác |
Văn bản pháp lý/Quy định | Nghị định 171/2016/NĐ-CP Về đăng ký, xóa đăng ký và mua, bán, đóng mới tàu biển |
Un Code | C9 - Other formalities, n.e.s. |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Không tìm thấy kết quả nào |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
89011010 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 |
89011020 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 |
89011060 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không quá 1.000 |
89011070 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 |
89011080 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng không quá 5.000 |
89011090 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 |
89012050 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 |
89012070 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
89012080 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
89013050 | - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |