Name | Danh sách các sản phẩm thủy sản xuất khẩu có điều kiện |
---|---|
Description | Danh mục thủy sản xuất khẩu có điều kiện (Phụ lục 4 Kèm theo Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN ngày 28 tháng 02 nă m 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
Comments | Quy định chi tiết tại Quyết định 38/2008/QĐ-BNN |
Có hiệu lực từ | 14-04-2008 |
Có hiệu lực đến | 31-01-2017 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày tạo | 2018-02-12 22:14:47 |
Ngày cập nhật | 2018-02-12 22:14:47 |
Hiện trạng | Inactive |
Loại biện pháp | Biện pháp liên quan tới xuất khẩu |
Văn bản pháp lý/Quy định | Quyết định 38/2008/QĐ-BNN về danh mục áp mã số HS hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thuỷ sản |
Un Code | P13 - Licensing or permit requirements to export |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Không tìm thấy kết quả nào |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |