Name | Trang thiết bị y tế lần đầu nhập khẩu vào Việt Nam |
---|---|
Description | Trang thiết bị y tế lần đầu làm thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam |
Comments | Trang thiết bị y tế nằm trong Phụ lục I Thông tư 30/2015/TT-BYT phải có giấy phép trước khi nhập khẩu vào Việt Nam |
Có hiệu lực từ | 30-11-2015 |
Có hiệu lực đến | 31-12-2040 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Y tế |
Ngày tạo | 2016-06-10 01:02:23 |
Ngày cập nhật | 2017-03-23 10:48:07 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Biện pháp kỹ thuật |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư 30/2015/TT-BYT quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành |
Un Code | B14 - Authorization requirement for TBT reasons |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị Y tế lần đầu nhập khẩu vào Việt Nam | Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị Y tế lần đầu nhập khẩu vào Việt Nam | Procedure | Xem |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
30061010 | - - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu |
30061090 | - - Loại khác |
30062000 | - Chất thử nhóm máu |
30064010 | - - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác |
30064020 | - - Xi măng gắn xương |
38220010 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm |
38220020 | - Bìa, tấm xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm |
38220090 | - Loại khác |
90049010 | - - Kính thuốc |
90118000 | - Các loại kính hiển vi khác |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |