Name | Nhập khẩu sản phẩm thép áp dụng chế độ cấp phép nhập khẩu tự động |
---|---|
Description | Người đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tự động phải đăng ký hồ sơ thương nhân với Cơ quan cấp Giấy phép khi đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tự động lần đầu tiên và chỉ được xem xét cấp Giấy phép nhập khẩu tự động khi đã đăng ký hồ sơ thương nhân |
Comments | Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tự động được quy định trong điều 8 thông tư 12/2015/TT-BCT |
Có hiệu lực từ | 26-07-2015 |
Có hiệu lực đến | 01-09-2017 |
Reference | |
Technical Code | |
Cơ quan | Bộ Công Thương |
Ngày tạo | 2016-07-19 16:42:47 |
Ngày cập nhật | 2018-04-07 22:16:02 |
Hiện trạng | Active |
Loại biện pháp | Yêu cầu cấp giấy phép |
Văn bản pháp lý/Quy định | Thông tư số 12/2015/TT-BCT Quy định việc áp dụng chế độ cấp giấy phép nhập khẩu tự động đối với một số sản phẩm thép |
Un Code | B15 - Registration requirement for importers for TBT reasons |
Tên thủ tục | Mô tả | Hạng mục | Xem chi tiết thủ tục với các biểu mẫu liên quan |
---|---|---|---|
Cấp Giấy phép nhập khẩu tự động đối với một số sản phẩm thép | Cấp Giấy phép nhập khẩu tự động đối với một số sản phẩm thép | Procedure | Xem |
Biện pháp này áp dụng cho (các) mặt hàng
Mã HS | Mô tả |
---|---|
72111412 | - Chưa được gia công quá mức cán nóng:- - - Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10 mm: - - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
72111419 | - Chưa được gia công quá mức cán nóng:- - - Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10 mm: - - - - Loại khác |
72111421 | - Chưa được gia công quá mức cán nóng:- - - Chiều dày trên 10mm: - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
72111422 | - Chưa được gia công quá mức cán nóng:- - - Chiều dày trên 10mm: - - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
72111429 | - Chưa được gia công quá mức cán nóng:- - - Chiều dày trên 10mm: - - - - Loại khác |
72111911 | - - - Chiều dày từ 2 mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm: - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
72111912 | - - - Chiều dày từ 2 mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm: - - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
72111919 | - - - Chiều dày từ 2 mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm: - - - - Loại khác |
72111921 | - - - Chiều dày dưới 2 mm: - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
72111922 | - - - Chiều dày dưới 2 mm: - - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
Giới thiệu nhanh |
Tìm kiếm thông tin thương mại
|
|
Thông tin nổi bật
|
|
Thông tin và bài viết
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ chúng tôi! Nếu không tìm thấy thông tin quý vị cần trên trang web này, xin hãy liên hệ với chúng tôi. Nhấp chuột vào đây để gửi thông điệp cho chúng tôi >>> |